--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chân như
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chân như
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân như
+
(tôn giáo) Eternal truth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân như"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chân như"
:
chân như
chín nhừ
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
chân như
:
(tôn giáo) Eternal truth
+
termini
:
ga cuối cùng; bến cuối cùng
+
veteran
:
người kỳ cựuthe veterans of the teaching profession những người kỳ cựu trong nghề dạy học
+
colloidal gel
:
chất keo rắn.
+
chức
:
Office, rank, shipchức giám đốca director's office, a directorshipcó chức thì có quyềnpower always attends officechức trọng quyền cao, quyền cao chức trọnghigh office and great power